🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

덩더 : 북이나 장구 등을 흥겹게 두드리는 소리. Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh gõ một cách hào hứng lên trống hay trống hai đầu.

: 아기를 귀여워하며 어르거나 달랠 때 내는 소리. Thán từ
🌏 Ú À, CUỐC HÀ: Tiếng phát ra khi nũng nịu, dỗ dành hay âu yếm trẻ.

: 학교 등에서 짝을 이루는 사람. Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học.

짝짜 : 아기가 손뼉을 치는 재롱. Danh từ
🌏 TRÒ ĐẬP TAY THEO NHỊP: Trò chơi trẻ em vỗ bàn tay.


:
Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78)