🌟 표절 (剽竊)

Danh từ  

1. 글, 노래 등을 지을 때 다른 사람의 작품의 일부를 몰래 따와서 씀.

1. SỰ SAO CHÉP TRỘM: Việc lén lút lấy một phần tác phẩm của người khác để viết khi sáng tác bài hát, viết bài v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래 표절.
    Song plagiarism.
  • Google translate 논문 표절.
    Paper plagiarism.
  • Google translate 영화 표절.
    Movie plagiarism.
  • Google translate 표절 기준.
    Plagiarism criteria.
  • Google translate 표절 논란.
    Plagiarism controversy.
  • Google translate 표절 시비.
    Plagiarism disputes.
  • Google translate 표절 작품.
    Plagiarism.
  • Google translate 표절을 하다.
    Plagiarize.
  • Google translate 표절로 밝혀지다.
    Turns out to be plagiarism.
  • Google translate 신인 가수의 곡은 해외 곡의 일부와 멜로디가 같다는 표절 판정을 받았다.
    The new singer's song was judged to have the same melody as some of his overseas songs.
  • Google translate 인기리에 방영중인 드라마는 소설과 내용이 비슷하다는 표절 시비에 휘말렸다.
    The popular drama has been embroiled in a plagiarism controversy that the story is similar to the novel.
  • Google translate 이 소설 어디서 많이 읽어 본 내용 같아.
    I think i've read this novel a lot somewhere.
    Google translate 나도 예전에 비슷한 영화를 봤던 것 같아. 표절 아냐?
    I think i've seen a similar movie before. isn't that plagiarism?

표절: plagiarism; piracy,ひょうせつ【剽窃】。とうさく【盗作】,plagiat, démarquage, pillage, imitation, copie,plagio, copia,انتحال,бүтээлийн хуулбар, бусдын бүтээлээс хулгайлах,sự sao chép trộm,การเลียนแบบ, การขโมยคัดลอก,plagiarisme, plagiat, penjiplakan,плагиат,剽窃,抄袭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표절 (표절)
📚 Từ phái sinh: 표절하다(剽竊하다): 글, 노래 등을 지을 때 다른 사람의 작품의 일부를 몰래 따와서 쓰…

🗣️ 표절 (剽竊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82)