🌟 양심 (良心)

☆☆   Danh từ  

1. 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음.

1. LƯƠNG TÂM: Lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양심의 가책.
    A pang of conscience.
  • Google translate 양심을 가지다.
    Have a conscience.
  • Google translate 양심을 걸다.
    Hang one's conscience.
  • Google translate 양심을 팔다.
    Sell one's conscience.
  • Google translate 양심에 찔리다.
    Prick in conscience.
  • Google translate 나는 내 양심에 비추어 한 점 부끄럼 없는 삶을 살아왔다.
    I have lived a life without a spot of shame in light of my conscience.
  • Google translate 양심이 있는 사람이라면 도와준 사람에게 감사하다는 말 정도는 해야 한다.
    A man of conscience should at least say thank you to those who helped him.
  • Google translate 아무리 이익을 위한 것이라고 해도 자신의 양심을 속이는 일을 해서는 안 된다.
    No matter how much it is for profit, you should not cheat your conscience.
  • Google translate 문 교수, 논문 표절 사실이 사실입니까?
    Professor moon, is plagiarism true?
    Google translate 양심을 걸고 말씀드리지만 표절은 사실이 아닙니다.
    I assure you, plagiarism is not true.

양심: conscience,りょうしん【良心】,conscience, honnêteté,conciencia,ضمير,хүний мөс, дотоод сэтгэл, хүнлэг чанар; ичих нүүр,lương tâm,มโนธรรม, จิตสำนึก,kata hati, nurani,совесть,良心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양심 (양심)
📚 Từ phái sinh: 양심적(良心的): 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을… 양심적(良心的): 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을…
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 양심 (良心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10)