🌟 소각 (燒却)

Danh từ  

1. 불에 태워 없앰.

1. SỰ THIÊU ĐỐT, SỰ THIÊU HUỶ: Việc đốt cháy rồi làm mất hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓰레기 소각.
    Waste incineration.
  • Google translate 휴지 소각.
    Waste incineration.
  • Google translate 소각 시설물.
    Incineration facilities.
  • Google translate 소각 처리.
    Incineration treatment.
  • Google translate 소각이 되다.
    Be incinerated.
  • Google translate 소각을 하다.
    Incinerate.
  • Google translate 주민들은 동네에 쓰레기 소각 시설이 들어서는 것을 반대했다.
    Residents opposed the establishment of garbage incineration facilities in the neighborhood.
  • Google translate 그는 뇌물 사건과 관련된 모든 서류를 소각 처리하여 증거를 없앴다.
    He incinerated all the documents relating to the bribery case and destroyed the evidence.
  • Google translate 쓰레기 처리 비용을 아끼려고 쓰레기를 몰래 소각을 하는 양심 없는 사람들이 있다.
    There are unscrupulous people who secretly incinerate garbage to save money on waste disposal.

소각: incineration,しょうきゃく【焼却】,incinération, destruction par le feu,incineración,حرق,шатаах, галдах, хайлах,sự thiêu đốt, sự thiêu huỷ,การเผา, การเผาไหม้, การเผาเป็นเถ้า, การเผาจนเป็นขี้เถ้า,pembakaran habis,сожжение,焚烧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소각 (소각) 소각이 (소가기) 소각도 (소각또) 소각만 (소강만)
📚 Từ phái sinh: 소각되다(燒却되다): 불에 타 없어지게 되다. 소각하다(燒却하다): 불에 태워 없애다.

🗣️ 소각 (燒却) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99)