🌟 소각하다 (燒却 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소각하다 (
소가카다
)
📚 Từ phái sinh: • 소각(燒却): 불에 태워 없앰.
🗣️ 소각하다 (燒却 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 폐기물을 소각하다. [폐기물 (廢棄物)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 소각하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)