🌷 Initial sound: ㅅㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 57 ALL : 63

심각하다 (深刻 하다) : 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.

신기하다 (神奇 하다) : 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được.

시급하다 (時急 하다) : 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다. Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian

솔깃하다 : 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다. Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn.

성급하다 (性急 하다) : 차분하거나 침착하지 않고 급하다. Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp.

숭고하다 (崇高 하다) : 뜻이 높고 훌륭하다. Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.

신고하다 (申告 하다) : 어떠한 사실을 행정 관청에 알리다. Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ, TRÌNH BÁO: Báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.

살균하다 (殺菌 하다) : 약품이나 열 등을 이용해 세균을 죽여 없애다. Động từ
🌏 SÁT KHUẨN, TIỆT TRÙNG: Sử dụng dược phẩm hay nhiệt giết bỏ vi khuẩn.

상관하다 (相關 하다) : 서로 관련을 맺다. Động từ
🌏 LIÊN QUAN, DÍNH LÍU: Kết mối liên quan với nhau.

상기하다 (上記 하다) : 한 편의 글에서, 앞이나 위에 적다. Động từ
🌏 GHI Ở TRÊN, ĐỀ CẬP Ở TRÊN, NÓI TRÊN: Ghi lại ở trước hay phía trên trong một bài viết.

실각하다 (失脚 하다) : 발을 헛디디다. Động từ
🌏 TRƯỢT CHÂN, SẢY CHÂN: Bước hụt chân.

실감하다 (實感 하다) : 실제로 겪는 것처럼 느끼다. Động từ
🌏 CẢM NHẬN THẬT SỰ, CẢM NHẬN NHƯ THẬT: Cảm thấy giống như trải qua thực tế.

실격하다 (失格 하다) : 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃다. Động từ
🌏 MẤT TƯ CÁCH: Mất tư cách vì không phù hợp với tiêu chuẩn hoặc vi phạm quy tắc.

선교하다 (宣敎 하다) : 종교를 널리 전하여 퍼뜨리다. Động từ
🌏 TRUYỀN GIÁO: Truyền bá làm lan rộng tôn giáo.

수교하다 (修交 하다) : 두 나라가 외교 관계를 맺다. Động từ
🌏 THIẾT LẬP QUAN HỆ NGOẠI GIAO: Hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao.

순교하다 (殉敎 하다) : 자신이 믿는 종교를 위하여 목숨을 바치다. Động từ
🌏 TUẪN GIÁO, TỬ VÌ ĐẠO: Dâng hiến sinh mạng vì tôn giáo mà mình tin theo.

송구하다 (悚懼 하다) : 몹시 미안하여 마음이 편하지 않다. Tính từ
🌏 NGẠI NGÙNG, NGƯỢNG NGÙNG, XẤU HỔ: Rất áy náy nên tâm trạng không thoải mái.

승급하다 (昇級/陞級 하다) : 급수나 등급, 직위 등이 오르다. Động từ
🌏 THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC, NÂNG CẤP: Cấp bậc, đẳng cấp hay chức vụ... tăng lên.

수강하다 (受講 하다) : 강의나 강습을 받다. Động từ
🌏 NGHE GIẢNG: Tiếp nhận bài giảng hay diễn tập.

수긍하다 (首肯 하다) : 옳다고 여겨 인정하다. Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, THỪA NHẬN, ĐỒNG Ý: Thừa nhận coi là đúng.

수감하다 (收監 하다) : 사람을 감옥에 가두다. Động từ
🌏 GIAM, CẦM TÙ: Giam người vào ngục.

상경하다 (上京 하다) : 지방에서 서울로 가다. Động từ
🌏 LÊN KINH ĐÔ: Đi từ tỉnh lẻ lên Seoul.

소거하다 (掃去 하다) : 좋지 않은 것을 모두 없애다. Động từ
🌏 XOÁ BỎ, TRIỆT TIÊU, KHỬ, LOẠI TRỪ: Xóa bỏ tất cả điều không tốt.

송고하다 (送稿 하다) : 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보내다. Động từ
🌏 GỬI BÀI: Phóng viên hay nhà văn... gửi bản thảo cho người phụ trách biên tập.

솔가하다 (率家 하다) : 집안 식구 전부를 데리고 가거나 오다. Động từ
🌏 CHUYỂN CẢ NHÀ, CHUYỂN CẢ GIA ĐÌNH: Mang theo toàn thể thành viên gia đình đi hoặc đến.

삼가하다 : → 삼가다 Động từ
🌏

선결하다 (先決 하다) : 다른 일보다 먼저 해결하거나 결정하다. Động từ
🌏 TIÊN QUYẾT, ƯU TIÊN GIẢI QUYẾT: Giải quyết hay quyết định trước việc khác.

사격하다 (射擊 하다) : 총을 쏘다. Động từ
🌏 BẮN, XẠ KÍCH: Bắn súng.

소개하다 (紹介 하다) : 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘쓰다. Động từ
🌏 GIỚI THIỆU: Nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên.

사과하다 (謝過 하다) : 자신의 잘못을 인정하며 용서해 달라고 빌다. Động từ
🌏 XIN LỖI, XIN THỨ LỖI, XIN LƯỢNG THỨ: Thừa nhận lỗi của bản thân và xin tha thứ.

승계하다 (承繼 하다) : 왕이나 권력자의 자리를 물려받다. Động từ
🌏 KẾ THỪA: Tiếp nhận lại vị trí của người có quyền lực hoặc vua.

신기하다 (新奇 하다) : 처음 보는 것이어서 새롭고 이상하다. Tính từ
🌏 MỚI LẠ, LÍ THÚ: Mới mẻ và kì lạ vì là cái mới thấy lần đầu.

삭감하다 (削減 하다) : 깎아서 줄이다. Động từ
🌏 CẮT GIẢM: Cắt đi và giảm xuống.

승격하다 (昇格 하다) : 자격이나 지위 등이 오르다. 또는 자격이나 지위 등을 올리다. Động từ
🌏 THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC: Tư cách hay chức vụ…được nâng lên. Hoặc nâng tư cách hay chức vụ...

성공하다 (成功 하다) : 원하거나 목적하는 것을 이루다. Động từ
🌏 THÀNH CÔNG: Đạt được điều mong muốn hay mục đích nhắm tới.

소급하다 (遡及 하다) : 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 적용되게 하다. Động từ
🌏 HỒI TỐ, CÓ HIỆU LỰC TRỞ VỀ TRƯỚC: Làm cho hiệu lực của quy định, luật hoặc suy nghĩ về sự việc nào đó của hiện tại được áp dụng vào bất cứ thời điểm nào đó của quá khứ.

상기하다 (想起 하다) : 지난 일을 다시 생각해 내다. Động từ
🌏 HỒI TƯỞNG, NHỚ LẠI: Nghĩ ra việc đã qua.

수금하다 (收金 하다) : 받을 돈을 직접 거두어들이다. Động từ
🌏 THU TIỀN: Trực tiếp thu vào tiền cần nhận.

서거하다 (逝去 하다) : (높임말로) 죽다. Động từ
🌏 TỪ TRẦN, QUA ĐỜI: (cách nói kính trọng) Chết.

싱글하다 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 웃다. Động từ
🌏 TƯƠI CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng, cười không thành tiếng.

생각하다 : 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하다. Động từ
🌏 NGHĨ, SUY NGHĨ: Con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức.

생경하다 (生硬 하다) : 글이 세련되지 못하고 어설프다. Tính từ
🌏 CỨNG NHẮC, CHƯA THUẦN THỤC: Bài viết không được tinh tế mà non nớt.

생글하다 : 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 웃다. Động từ
🌏 NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

속간하다 (續刊 하다) : 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행하다. Động từ
🌏 TIẾP TỤC PHÁT HÀNH: Tiếp tục phát hành lại báo hay tạp chí… từng bị ngừng phát hành.

송구하다 (送球 하다) : 공으로 하는 운동 경기에서, 공을 자기편 선수에게 던져 보내다. Động từ
🌏 CHUYỀN BÓNG: Ném bóng cho cầu thủ phía mình, trong trận đấu thể thao chơi bằng bóng.

송금하다 (送金 하다) : 은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보내다. Động từ
🌏 CHUYỂN TIỀN: Gửi tiền thông qua tổ chức tài chính như ngân hàng...

수고하다 : 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 쓰다. Động từ
🌏 KHỔ CÔNG, MẤT CÔNG SỨC, BỎ CÔNG SỨC, VẤT VẢ: Tốn công sức và cố gắng để làm việc nào đó.

사고하다 (思考 하다) : 어떤 것에 대하여 깊이 있게 생각하다. Động từ
🌏 TƯ DUY: Suy nghĩ một cách sâu xa về điều nào đó.

소각하다 (燒却 하다) : 불에 태워 없애다. Động từ
🌏 THIÊU ĐỐT, THIÊU HUỶ: Đốt cháy hết.

습격하다 (襲擊 하다) : 갑자기 덮쳐서 공격하다. Động từ
🌏 TẬP KÍCH: Bất thình lình ập tới tấn công.

석권하다 (席卷/席捲 하다) : 빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓히다. Động từ
🌏 ÁP ĐẢO, CHIẾM LĨNH: Mở rộng phạm vi lãnh thổ hay thế lực với khí thế nhanh chóng.

숙고하다 (熟考 하다) : 깊고 신중히 잘 생각하다. Động từ
🌏 CÂN NHẮC, SUY NGẪM: Suy nghĩ kĩ một cách sâu sắc và thận trọng.

선거하다 (選擧 하다) : 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑다. Động từ
🌏 BẦU CỬ: Chọn người đại diện hay lãnh đạo thông qua bỏ phiếu bầu trong tổ chức hay tập thể nào đó.

선고하다 (宣告 하다) : 어떤 결정이나 사실을 선언하여 알리다. Động từ
🌏 TUYÊN CÁO, TUYÊN BỐ: Tuyên bố cho biết quyết định hay sự thật nào đó.

순결하다 (純潔 하다) : 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다. Tính từ
🌏 THUẦN KHIẾT: Sạch sẽ không bị trộn lẫn cái bẩn.

성교하다 (性交 하다) : 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다. Động từ
🌏 GIAO HỢP, QUAN HỆ TÌNH DỤC: Nam và nữ quan hệ thể xác thông qua cơ quan sinh dục.

설계하다 (設計 하다) : 앞으로 할 일에 대하여 계획을 세우다. Động từ
🌏 LẬP KẾ HOẠCH: Lập kế hoạch đối với việc sẽ làm sắp tới.

설교하다 (說敎 하다) : 주로 기독교에서, 목사가 기독교의 교리를 설명하다. Động từ
🌏 THUYẾT GIÁO, GIẢNG ĐẠO: Chủ yếu trong đạo Cơ đốc, mục sư giải thích giáo lý của đạo Cơ đốc.

속개하다 (續開 하다) : 잠시 중단되었던 회의 등을 다시 계속하다. Động từ
🌏 LẠI TIẾP TỤC, BẮT ĐẦU LẠI: Lại tiếp tục cuộc họp... từng bị tạm ngừng.

수거하다 (收去 하다) : 거두어 가다. Động từ
🌏 THU HỒI, LẤY ĐI: Thu lại rồi mang đi.

수구하다 (守舊 하다) : 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르다. Động từ
🌏 THỦ CỰU: Giữ nguyên và theo chế độ hay phong tục tập quán xưa.

시기하다 (猜忌 하다) : 남이 잘되는 것을 싫어하여 미워하다. Động từ
🌏 ĐỐ KỊ, GHEN TỊ: Ghen ghét và không thích việc người khác được tốt đẹp.

시공하다 (施工 하다) : 공사를 실제로 하다. Động từ
🌏 THI CÔNG: Thực hiện công trình trong thực tế.


:
Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48)