🌟 승계하다 (承繼 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승계하다 (
승계하다
) • 승계하다 (승게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 승계(承繼): 왕이나 권력자의 자리를 물려받음., 다른 사람의 권리나 의무를 이어받음.
🗣️ 승계하다 (承繼 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 승계하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)