🌟 신기하다 (神奇 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.

1. THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신기한 일.
    A novelty.
  • Google translate 신기한 존재.
    Amazing being.
  • Google translate 신기하게 느끼다.
    Feel strange.
  • Google translate 신기하게 여기다.
    Amazing.
  • Google translate 마술이 신기하다.
    Magic is marvelous.
  • Google translate 사람들은 마술사의 신기한 마술에 감탄했다.
    People admired the magician's marvelous magic.
  • Google translate 넣었다가 꺼내면 그와 똑같은 것이 나오는 신기한 항아리의 소문은 곧 온 마을에 퍼졌다.
    The strange rumor of the jar, which had the same thing when put in and taken out, soon spread throughout the village.
  • Google translate 몇 달 동안 아파서 꼼짝을 못했는데 이 약을 먹으니 병이 거짓말처럼 깨끗이 나았어.
    I've been stuck in pain for months, and now that i've taken this medicine, i'm cured like a lie.
    Google translate 신기한 일도 다 있네.
    There's all sorts of weird stuff.

신기하다: amazing; marvelous; mysterious,ふしぎだ【不思議だ】,fantastique, merveilleux, curieux,maravilloso, fantástico, portentoso, estupendo,عجيب، مذهل,гайхалтай, гайхамшигтай, гойд сонин, хачин сонин,thần kì, kì diệu, kì lạ, lạ lùng, lạ thường,แปลก, ประหลาด, มหัศจรรย์, อัศจรรย์, น่าพิศวง, เหลือเชื่อ,menakjubkan, mengagumkan, memukau,удивительный; поразительный,新奇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신기하다 (신기하다) 신기한 (신기한) 신기하여 (신기하여) 신기해 (신기해) 신기하니 (신기하니) 신기합니다 (신기함니다)
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 신기하다 (神奇 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 신기하다 (神奇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86)