🌟 유적 (遺跡/遺蹟)

☆☆   Danh từ  

1. 남아 있는 역사적인 자취.

1. DI TÍCH: Vết tích lịch sử còn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선사 시대의 유적.
    Prehistoric remains.
  • Google translate 유적 답사.
    Exploring the ruins.
  • Google translate 유적 발굴.
    Excavation of historical sites.
  • Google translate 유적 조사.
    Historical investigation.
  • Google translate 유적이 발견되다.
    Relics are found.
  • Google translate 유적을 남기다.
    Leave a legacy.
  • Google translate 경복궁은 조선 시대의 건축 문화를 엿볼 수 있는 중요한 유적이다.
    Gyeongbokgung palace is an important site for a glimpse of the architectural culture of the joseon dynasty.
  • Google translate 철기와 돌망치 등의 유적이 출토된 것을 보니 이곳은 예전에 대장간이었을 것이다.
    The remains of ironware and stone hammers were excavated, so this place must have been a blacksmith's shop before.
  • Google translate 이천 년 전의 유적을 이렇게 생생하게 볼 수 있다니 정말 신기하다.
    It's amazing to be able to see the remains of two thousand years ago so vividly.
    Google translate 그러게. 이 나라는 유적 보존을 참 잘해 온 것 같아.
    Yeah. i think this country has been very good at preserving historical sites.
Từ đồng nghĩa 고적(古跡/古蹟): 옛 건물이나 시설이 남아 있어 옛 문화를 보여 주는 곳.
Từ đồng nghĩa 고적지(古跡地): 옛 건물이나 시설이 남아 있어 옛 문화를 보여 주는 곳.
Từ tham khảo 사적(史跡/史蹟): 역사적으로 중요한 사건이나 시설의 흔적., 국가에서 법으로 정한 문화…

유적: remains; ruins,いせき【遺跡・遺蹟】,vestiges, ruines, décombres,ruinas, reliquias,أثار,түүхэн зүйл, эртний туурь, эртний дурсгалт зүйл,di tích,ซากโบราณวัตถุ, ร่องรอยอารยธรรมโบราณ,peninggalan,остатки; руины; развалины,遗迹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유적 (유적) 유적이 (유저기) 유적도 (유적또) 유적만 (유정만)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Du lịch  


🗣️ 유적 (遺跡/遺蹟) @ Giải nghĩa

🗣️ 유적 (遺跡/遺蹟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)