🌟 고적지 (古跡地)

Danh từ  

1. 옛 건물이나 시설이 남아 있어 옛 문화를 보여 주는 곳.

1. ĐIỂM DI TÍCH: Nơi còn tòa nhà hay cơ sở xưa nên thể hiện văn hóa xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명승 고적지.
    A scenic spot.
  • Google translate 고적지 답사.
    Exploration of historic sites.
  • Google translate 고적지 조사.
    A survey of historic sites.
  • Google translate 고적지를 견학하다.
    Visits historic sites.
  • Google translate 고적지를 돌아보다.
    Look back at the historical sites.
  • Google translate 고적지를 발굴하다.
    Excavate ancient ruins.
  • Google translate 고적지에 가다.
    Go to a historical site.
  • Google translate 경주에는 역사적인 고적지가 많아서 항상 관광객으로 붐빈다.
    Gyeongju is always crowded with tourists because of its many historic sites.
  • Google translate 고적지 주변에서 조선 시대 귀족들이 사용하던 값비싼 보석들이 발견되었다.
    Expensive jewelry used by aristocrats during the joseon dynasty were found around the historical site.
  • Google translate 선생님, 이번 역사학 수업은 어떤 방식으로 진행되나요?
    Sir, how will this history class proceed?
    Google translate 역사적 의의를 지닌 고적지를 직접 돌아볼 예정이야.
    I'm going to visit historic sites in person.
Từ đồng nghĩa 고적(古跡/古蹟): 옛 건물이나 시설이 남아 있어 옛 문화를 보여 주는 곳.
Từ đồng nghĩa 유적(遺跡/遺蹟): 남아 있는 역사적인 자취.
Từ tham khảo 사적(史跡/史蹟): 역사적으로 중요한 사건이나 시설의 흔적., 국가에서 법으로 정한 문화…

고적지: historical site,こせきち【古跡地】。いせきち【遺跡地】,site historique, monument historique, vestiges, restes,sitio de monumentos arqueológicos, sitio de ruinas históricas,مكان أثري، موقع أثري، مكان تاريخي، موقع تاريخي,түүхийн дурсгалт газар, туурь,điểm di tích,โบราณสถาน,tempat bersejarah,историческое место; место расположения памятника старины;  историческая достопримечательность,古迹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고적지 (고ː적찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Luật (42) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82)