🌟 간접적 (間接的)

☆☆   Định từ  

1. 중간에 다른 것을 통해 이어지는.

1. (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간접적 영향.
    Indirect impact.
  • Google translate 간접적 요인.
    Indirect factors.
  • Google translate 간접적 표현.
    Indirect expression.
  • Google translate 간접적 피해.
    Indirect damage.
  • Google translate 간접적 형태.
    Indirect form.
  • Google translate 간접적 효과.
    Indirect effects.
  • Google translate 내일은 태풍의 간접적 영향으로 인해 전국적으로 비가 많이 오겠습니다.
    Tomorrow will be raining heavily nationwide due to the indirect effects of the typhoon.
  • Google translate 신제품 개발을 통해 회사 이미지 개선이라는 간접적 효과도 기대할 수 있다.
    The indirect effect of improving the company's image can also be expected through the development of new products.
  • Google translate 요즘 잠은 잘 못 자는데 계속 살이 쪄서 고민이야.
    I can't sleep well these days, but i'm worried that i've been gaining weight.
    Google translate 수면 부족은 비만의 간접적 요인이니까 조심해야 해.
    Lack of sleep is an indirect cause of obesity, so be careful.
Từ trái nghĩa 직접적(直接的): 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는.

간접적: indirect,かんせつてき【間接的】。とおまわし【遠回し】。えんきょく【婉曲】,(dét.) indirect,indirecto,غير مباشر,дам, шууд бус,(sự) gián tiếp,โดยอ้อม, โดยทางอ้อม,secara tidak langsung,косвенный; опосредованный,间接的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간접적 (간ː접쩍)
📚 Từ phái sinh: 간접(間接): 둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23)