🌟 직접적 (直接的)

☆☆   Định từ  

1. 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는.

1. MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직접적 동기.
    Direct motivation.
  • Google translate 직접적 수단.
    A direct means.
  • Google translate 직접적 영향.
    Direct effects.
  • Google translate 직접적 이유.
    Direct reason.
  • Google translate 직접적 증거.
    Direct evidence.
  • Google translate 직접적 피해.
    Direct damage.
  • Google translate 사건 현장에서 발견된 그의 지문은 범행의 직접적 증거였다.
    His fingerprints found at the scene of the incident were direct evidence of the crime.
  • Google translate 탄산음료를 자주 마시는 것은 충치의 직접적 원인 중 하나이다.
    Drinking soda frequently is one of the direct causes of cavities.
  • Google translate 눈이 많이 왔는데 직접적 피해는 없어요?
    It snowed a lot. any direct damage?
    Google translate 다행히도 별 다른 피해는 없어요.
    Fortunately, there's not much damage.
Từ trái nghĩa 간접적(間接的): 중간에 다른 것을 통해 이어지는.

직접적: direct,ちょくせつてき【直接的】,(dét.) immédiat,directo, inmediato,مباشر,шууд,mang tính trực tiếp,โดยตรง, ทางตรง,langsung,прямой,直接的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직접적 (직쩝쩍)
📚 Từ phái sinh: 직접(直接): 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.


🗣️ 직접적 (直接的) @ Giải nghĩa

🗣️ 직접적 (直接的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23)