🌷 Initial sound: ㅈㅈㅈ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 35

직접적 (直接的) : 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TRỰC TIẾP: Việc được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

직접적 (直接的) : 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

집중적 (集中的) : 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó.

주전자 (酒煎子) : 작은 주둥이와 손잡이가 달려 있으며 물이나 술을 담아 데우거나 잔에 따를 수 있도록 만든 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ẤM: Đồ đựng có gắn vòi nhỏ và tay cầm, làm ra để có thể cho nước hay rượu vào hâm nóng lên hay rót vào ly tách.

집중적 (集中的) : 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó.

점진적 (漸進的) : 조금씩 앞으로 나아가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN DẦN: Tiến về phía trước từng chút một.

중점적 (重點的) : 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

중점적 (重點的) : 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

조직적 (組織的) : 짜서 이루거나 얽어서 만든 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỔ CHỨC, TÍNH KẾT NỐI: Sự đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi mà làm ra.

조직적 (組織的) : 짜서 이루거나 얽어서 만든. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔ CHỨC, MANG TÍNH KẾT NỐI: Đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi rồi làm ra.

재정적 (財政的) : 재정과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH TÀI CHÍNH: Cái liên quan đến tài chính.

재정적 (財政的) : 재정과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÀI CHÍNH: Liên quan đến tài chính.

점진적 (漸進的) : 조금씩 앞으로 나아가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN DẦN: Cái tiến về phía trước từng chút một.

제작자 (製作者) : 물건이나 예술 작품을 만드는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾ TÁC, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.

조정자 (調停者) : 다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하거나 타협하게 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐIỀU ĐÌNH, NGƯỜI HÒA GIẢI: Người xen vào giữa quan hệ đang có tranh cãi, hòa giải hai bên hoặc làm cho họ thỏa hiệp.

지점장 (支店長) : 지점의 일 전체를 관리하고 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람. Danh từ
🌏 CHỨC TRƯỞNG CHI NHÁNH, CHỨC GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH, TRƯỞNG CHI NHÁNH, GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH: Địa vị chịu trách nhiệm và quản lý toàn bộ công việc của chi nhánh. Hoặc người đang ở địa vị đó.

지지자 (支持者) : 어떤 사람이나 단체 등이 내세우는 주의나 의견에 찬성하고 따르는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TÁN THÀNH, NGƯỜI TÁN ĐỒNG: Người ủng hộ và đi theo ý kiến hay chủ nghĩa của người nào đó hay tổ chức nào đó sáng lập ra v.v...

자주적 (自主的) : 다른 사람의 보호나 간섭을 받지 않고 자기 일을 스스로 처리하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ CHỦ: Giải quyết việc của mình mà không cần đến sự bảo vệ hay can thiệp của người khác.

잔재주 : 얄팍한 재주나 꾀. Danh từ
🌏 THÓI KHÔN LỎI: Mánh khóe hoặc mẹo vặt vãnh.

잠정적 (暫定的) : 임시로 정하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẠM QUY ĐỊNH, MANG TÍNH TẠM THỜI: Định ra tạm thời.

제작진 (製作陣) : 연기자를 빼고 연극, 영화, 방송을 만드는 데 관계되는 모든 사람. Danh từ
🌏 ĐỘI NGŨ SẢN XUẤT: Tất cả những người liên quan đến kịch, phim hay truyền hình, trừ diễn viên.

잠재적 (潛在的) : 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIỀM TÀNG, MANG TÍNH TIỀM ẨN: Không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.

조종자 (操縱者) : 기계나 기구 등을 다루어 움직이게 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CẦM LÁI, NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN: Người điều khiển máy móc hay công cụ... và làm cho di chuyển.

중재자 (仲裁者) : 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HÒA GIẢI, TRỌNG TÀI: Người xen vào giữa những người tranh chấp cãi vã và dàn hòa họ.

잠정적 (暫定的) : 임시로 정하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẠM QUY ĐỊNH, TÍNH TẠM THỜI: Sự định ra tạm thời.

저작자 (著作者) : 학문이나 예술 등 어떤 분야에 관한 책이나 작품 등을 지은 사람. Danh từ
🌏 TÁC GIẢ, NGƯỜI SÁNG TÁC: Người tạo ra sách hay tác phẩm về lĩnh vực nào đó như học thuật hay nghệ thuật...

자전적 (自傳的) : 자서전의 성격을 띠는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỰ TRUYỆN: Việc có tính chất của quyển tự truyện.

진정제 (鎭靜劑) : 신경에 작용하여 불안, 긴장 등의 흥분을 가라앉히는 약물. Danh từ
🌏 THUỐC AN THẦN: Loại thuốc tác động lên thần kinh kiềm chế cảm giác hưng phấn như bất an, căng thẳng.

자주적 (自主的) : 다른 사람의 보호나 간섭을 받지 않고 자기 일을 스스로 처리하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ: Việc tự giải quyết việc của mình mà không cần đến sự bảo vệ hay can thiệp của người khác.

지자제 (地自制) : ‘지방 자치 제도’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ ĐỊA PHƯƠNG TỰ TRỊ: Cách viết tắt của "지방 자치 제도".

자전적 (自傳的) : 자서전의 성격을 띠는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT TỰ TRUYỆN: Có tính chất của quyển tự truyện.

잠재적 (潛在的) : 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIỀM TÀNG, TÍNH TIỀM ẨN: Cái không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.

재조정 (再調整) : 어떤 기준이나 상황에 알맞게 다시 고침. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU CHỈNH LẠI: Việc sửa lại cho đúng với tình huống hoặc tiêu chuẩn nào đó.

재조직 (再組織) : 이전에 이루었던 집단이나 체계를 다시 조직함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI CƠ CẤU, SỰ TÁI CẤU TRÚC: Việc tổ chức lại hệ thống hay đoàn thể đã được tạo thành từ trước đó.

전적지 (戰跡地) : 전쟁이나 전투가 벌어졌던 곳. Danh từ
🌏 NƠI CHỨNG TÍCH CHIẾN TRANH: Nơi chiến tranh hay chiến đấu từng xảy ra.


:
Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20)