🌟 조정자 (調停者)

Danh từ  

1. 다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하거나 타협하게 하는 사람.

1. NGƯỜI ĐIỀU ĐÌNH, NGƯỜI HÒA GIẢI: Người xen vào giữa quan hệ đang có tranh cãi, hòa giải hai bên hoặc làm cho họ thỏa hiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈등의 조정자.
    Coordinator of conflict.
  • Google translate 분쟁의 조정자.
    Coordinator of dispute.
  • Google translate 조정자의 역할.
    The role of coordinator.
  • Google translate 조정자의 조언.
    Advice from the coordinator.
  • Google translate 조정자가 개입하다.
    Coordinator intervenes.
  • Google translate 조정자가 되다.
    Become a coordinator.
  • Google translate 나는 부서 내의 갈등이 생겼을 때 조정자의 역할을 하도록 지시를 받았다.
    I was instructed to act as a coordinator in the event of conflict within the department.
  • Google translate 의견 일치가 되지 않았던 우리는 이 갈등을 종식시킬 수 있는 조정자가 절실했다.
    We, which had been at odds, were in dire need of a mediator who could put an end to this conflict.
  • Google translate 아휴, 쟤들은 또 싸운다.
    Man, they're fighting again.
    Google translate 그러게 말이야. 내 생각에는 조정자가 개입을 해서 근본적인 문제를 해결해야 할 것 같아.
    I know. i think the coordinator should intervene and solve the fundamental problem.

조정자: mediator,ちゅうさいにん【仲裁人】。ピースメーカー,médiateur(trice), arbitre, conciliateur(trice),mediador, árbitro,وسيط، منسّق,зохицуулагч,người điều đình, người hòa giải,ผู้ไกล่เกลี่ย, คนกลาง,penengah, arbiter, mediator,посредник,调停人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조정자 (조정자)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8)