🌟 집중적 (集中的)

☆☆   Định từ  

1. 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는.

1. MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집중적 공격.
    Intensive attack.
  • Google translate 집중적 공략.
    An intensive attack.
  • Google translate 집중적 관리.
    Focused management.
  • Google translate 집중적 관심.
    Intensive attention.
  • Google translate 집중적 방해.
    Intensive obstruction.
  • Google translate 집중적 수사.
    Intensive investigation.
  • Google translate 스타 여배우의 스캔들이 터지자 기자들은 앞을 다퉈 스캔들의 상대에 대해 집중적 취재를 벌였다.
    When the scandal of the star actress broke out, reporters scrambled forward and focused on the opponent of the scandal.
  • Google translate 월드컵에서 눈부신 활약을 보인 그는 우리나라 축구의 역사를 새롭게 썼다는 찬사를 받으며 사람들의 집중적 관심을 받고 있다.
    Having shown remarkable performance in the world cup, he has been praised for rewriting the history of korean soccer, drawing keen attention from people.
  • Google translate 다음 달에 결혼식인데 햇볕에 너무 많이 그을린 것 같아.
    It's our wedding next month and i think we've got too much sunburn.
    Google translate 피부과에 가서 미백 쪽으로 집중적 관리 좀 해 달라고 그래.
    Ask the dermatologist to focus on whitening.

집중적: intensive,しゅうちゅうてき【集中的】,(dét.) intensif, concentré,centrado, enfocado,مُرَكِّز,төвлөрсөн,mang tính tập trung,อย่างจดจ่อ, อย่างเต็มที่, อย่างสนใจ, โดยมุ่งไปที่, โดยรวมศูนย์ไปที่,secara intensif,сосредоточенный; (с)концентрированный,集中,集中的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집중적 (집쭝적)
📚 Từ phái sinh: 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 집중적 (集中的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273)