🌟 주전자 (酒煎子)

☆☆   Danh từ  

1. 작은 주둥이와 손잡이가 달려 있으며 물이나 술을 담아 데우거나 잔에 따를 수 있도록 만든 그릇.

1. CÁI ẤM: Đồ đựng có gắn vòi nhỏ và tay cầm, làm ra để có thể cho nước hay rượu vào hâm nóng lên hay rót vào ly tách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물 한 주전자.
    A kettle of water.
  • Google translate 찌그러진 주전자.
    A crushed kettle.
  • Google translate 주전자를 기울이다.
    Tilt the kettle.
  • Google translate 주전자에 물을 끓이다.
    Boil water in a kettle.
  • Google translate 주전자에 물을 채우다.
    Fill a kettle with water.
  • Google translate 손녀가 주전자에 막걸리를 가득 담아서 할아버지께 가져다 드렸다.
    My granddaughter filled the kettle with makgeolli and brought it to my grandfather.
  • Google translate 목이 마른 아이가 주전자의 주둥이에 입을 대고 물을 벌컥벌컥 마신다.
    A thirsty child puts his mouth on the mouth of the kettle and drinks water in a gulp.
  • Google translate 주전자 안의 물이 끓기 시작했어!
    The water in the kettle is starting to boil!
    Google translate 정말. 뚜껑이 들썩거리네.
    Really. the lid is moving up and down.

주전자: kettle,やかん【薬缶・薬鑵】。ゆわかし【湯沸かし】,bouilloire,pava, tetera,إبريق,данх,cái ấm,กาน้ำ,teko, cerek, ceret,чайник,壶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주전자 (주전자)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 주전자 (酒煎子) @ Giải nghĩa

🗣️ 주전자 (酒煎子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Luật (42) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)