🌟 배불뚝이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배불뚝이 (
배불뚜기
)
🗣️ 배불뚝이 @ Ví dụ cụ thể
- 배불뚝이 아저씨가 까딱까딱 몸을 흔들며 팔자걸음으로 걸어오고 있었다. [까딱까딱]
🌷 ㅂㅂㄸㅇ: Initial sound 배불뚝이
-
ㅂㅂㄸㅇ (
배불뚝이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 배가 불룩하게 나온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỤNG PHỆ: (cách nói xem thường) Người có bụng lồi ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53)