🌟 배불뚝이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 배가 불룩하게 나온 사람.

1. NGƯỜI BỤNG PHỆ: (cách nói xem thường) Người có bụng lồi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배불뚝이 아이.
    A potbellied child.
  • Google translate 배불뚝이 아저씨.
    Mr. bulbul.
  • Google translate 배불뚝이 아주머니.
    Mrs. bulbul.
  • Google translate 배불뚝이가 되다.
    Be full.
  • Google translate 배불뚝이인 아빠에게 맞는 바지를 찾기는 어렵다.
    It's hard to find pants that fit my father who is full.
  • Google translate 밥을 너무 많이 먹었는지 아이는 배불뚝이가 되어 있었다.
    The child was full as if he had eaten too much.
  • Google translate 우리 하숙집 아주머니는 정말 배불뚝이인 것 같아.
    I think my boarding lady is really full.
    Google translate 맞아. 난 처음에 임신하신 줄 알았다니까.
    That's right. i thought you were pregnant at first.

배불뚝이: being pot-bellied; person with a bulging belly,ビヤだる【ビヤ樽】。たいこばらのひと【太鼓腹の人】,bedonnant, ventru,barrigudo, panzón,أكرش,цүдгэр гэдэст, гүзээтэй хүн,người bụng phệ,คนลงพุง, คนพุงพลุ้ย,gendut, buncit,пузатый (человек),大肚子,将军肚,

2. (비유적으로) 배가 불룩하게 나온 물체.

2. VẬT BỤNG LỒI: (cách nói ẩn dụ) Vật thể có phần bụng lồi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배불뚝이 가방.
    Packed bag.
  • Google translate 배불뚝이 모양.
    The shape of the belly.
  • Google translate 배불뚝이 배낭.
    A bulging backpack.
  • Google translate 배불뚝이 주전자.
    A pot full of pears.
  • Google translate 배불뚝이 항아리.
    A pot full of pears.
  • Google translate 엄마는 배불뚝이가 된 장바구니를 들고 집으로 돌아 오셨다.
    Mother came back home with her stuffed shopping basket.
  • Google translate 배불뚝이 장독대에는 우리가 일년 동안 먹을 김치가 가득히 담겨 있었다.
    The pot was full of kimchi we were going to eat for a year.
  • Google translate 야, 1박 2일 여행가는데 가방이 왜 이렇게 배불뚝이야?
    Hey, i'm going on a two-day trip and why is my bag so full?
    Google translate 생각보다 챙길 게 많더라고.
    There's more to pack than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배불뚝이 (배불뚜기)

🗣️ 배불뚝이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53)