🌟 쪼르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르르 (
쪼르르
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르르하다: 가는 물줄기 따위가 빠르게 흘러내리는 소리가 나다. ‘조르르하다’보다 센 느…
🗣️ 쪼르르 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄹㄹ: Initial sound 쪼르르
-
ㅉㄹㄹ (
쪼르륵
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ROẠT ROẠT: Tiếng dòng nước nhỏ chảy rồi ngưng lại một cách nhanh chóng trong giây lát. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
찌르르
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ê ẨM, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH RÃ RỜI: Cảm giác tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau. -
ㅉㄹㄹ (
쭈르르
)
: 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, RÀO RÀO: Tiếng dòng nước lớn... chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
쪼르르
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÓC RÓC, MỘT CÁCH LÔNG LỐC: Âm thanh của lượng ít chất lỏng hoặc đồ vật nhỏ chảy xuống theo mặt nghiêng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
찌르릉
)
: 초인종이나 전화벨 등이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông cửa hoặc chuông điện thoại kêu.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101)