🌟 쥐구멍

Danh từ  

1. 쥐가 들어가고 나오는 구멍.

1. LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 쥐구멍.
    Deep rat hole.
  • Google translate 작은 쥐구멍.
    Small rat hole.
  • Google translate 쥐구멍을 들쑤시다.
    Poke up a rat's hole.
  • Google translate 쥐구멍을 막다.
    Block the rat hole.
  • Google translate 쥐구멍을 파다.
    Dig a hole in a mouse.
  • Google translate 쥐구멍으로 도망치다.
    Run away through a rat hole.
  • Google translate 쥐구멍에서 작은 쥐의 머리가 들락날락한다.
    The little mouse's head comes and goes in and out of that rat hole.
  • Google translate 쥐새끼가 쪼르르 달려가 쥐구멍으로 쏙 들어갔다.
    The rat sped away and snuck into the mouse hole.
  • Google translate 쥐들이 벽에 죄다 쥐구멍을 뚫어 놓았네.
    The rats have drilled all the holes in the wall.
    Google translate 쥐가 다니지 못하게 구멍을 모조리 막아 두자.
    Let's keep all the holes closed so that rats can't get around.

쥐구멍: mouse hole,ねずみあな【鼠穴】,trou à rat,,حفرة الفأر,хулганы нүх,lỗ chuột, hang chuột,รูหนู,lubang tikus,мышиная нора; крысиная нора,老鼠洞,

2. (비유적으로) 몸을 숨길 수 있는 아주 작은 장소.

2. LỖ NẺ: (cách nói ẩn dụ) Nơi rất nhỏ có thể náu mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쥐구멍 속.
    In the rat hole.
  • Google translate 쥐구멍을 찾다.
    Find a rat hole.
  • Google translate 쥐구멍에 기어들어가다.
    Crawl into a hole in a mouse.
  • Google translate 쥐구멍에 들어가다.
    Get into a rat hole.
  • Google translate 쥐구멍에 숨다.
    Hiding in a rat hole.
  • Google translate 민준은 너무 부끄러워서 쥐구멍에라도 들어가고 싶은 심정이었다.
    Min-joon was so ashamed that he wanted to go into a rat hole.
  • Google translate 가해자는 피해자 앞에 서자 쥐구멍 속에 숨고 싶을 만큼 죄스럽고 부끄러웠다.
    The assailant was sinful and ashamed enough to want to hide in a rat hole when he stood before the victim.
  • Google translate 그때 네 속임수가 모두 들통 났을 때 어떤 기분이었니?
    How did you feel when all your tricks were uncovered at the time?
    Google translate 정말 그때는 쥐구멍이라도 찾아가 숨고 싶은 기분이었어.
    I really felt like i wanted to hide at least by visiting a rat hole.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐구멍 (쥐구멍)

🗣️ 쥐구멍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105)