🌟 쥐구멍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐구멍 (
쥐구멍
)
🗣️ 쥐구멍 @ Ví dụ cụ thể
- 고양이가 생쥐를 잡으려고 쥐구멍 앞에서 기다리고 있다. [생쥐]
🌷 ㅈㄱㅁ: Initial sound 쥐구멍
-
ㅈㄱㅁ (
쥐구멍
)
: 쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra. -
ㅈㄱㅁ (
증거물
)
: 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó. -
ㅈㄱㅁ (
자국민
)
: 자기 나라의 국민.
Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.
• So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105)