🌟 쥐구멍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐구멍 (
쥐구멍
)
🗣️ 쥐구멍 @ Ví dụ cụ thể
- 고양이가 생쥐를 잡으려고 쥐구멍 앞에서 기다리고 있다. [생쥐]
🌷 ㅈㄱㅁ: Initial sound 쥐구멍
-
ㅈㄱㅁ (
쥐구멍
)
: 쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra. -
ㅈㄱㅁ (
증거물
)
: 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó. -
ㅈㄱㅁ (
자국민
)
: 자기 나라의 국민.
Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15)