🌷 Initial sound: ㅈㄱㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

쥐구멍 : 쥐가 들어가고 나오는 구멍. Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra.

증거물 (證據物) : 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건. Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó.

자국민 (自國民) : 자기 나라의 국민. Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.


:
Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46)