🌟 자국민 (自國民)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자국민 (
자궁민
)
🌷 ㅈㄱㅁ: Initial sound 자국민
-
ㅈㄱㅁ (
쥐구멍
)
: 쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra. -
ㅈㄱㅁ (
증거물
)
: 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó. -
ㅈㄱㅁ (
자국민
)
: 자기 나라의 국민.
Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)