🌟 자국민 (自國民)

Danh từ  

1. 자기 나라의 국민.

1. DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자국민 보호.
    Protecting their own people.
  • Google translate 자국민이 우선하다.
    The people of the country take precedence.
  • Google translate 자국민을 배척하다.
    Abandon its own people.
  • Google translate 자국민을 버리다.
    Abandon one's own people.
  • Google translate 자국민을 인도하다.
    Extradite one's own people.
  • Google translate 대통령은 자국민이 운영하는 사업을 돕는 외교 정책을 펼쳤다.
    The president implemented a foreign policy to help businesses run by his own people.
  • Google translate 국가는 자국민이 먹는 음식을 보호하기 위해 수입 식품을 검역했다.
    The state quarantined imported food to protect the food its people eat.
  • Google translate 국가는 위험 지역에 있는 자국민을 보호하기 위해 군대를 파견했다.
    The state dispatched troops to protect its people in dangerous areas.

자국민: one´s fellow countrymen; one´s compatriots,じこくみん【自国民】,compatriote,pueblo del propio país,مواطن في وطنه,өөрийн ард түмэн,dân mình, người dân nước mình,ประชาชนในประเทศตนเอง, พลเมืองในประเทศตัวเอง,bangsa sendiri,соотечественник,本国民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자국민 (자궁민)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)