💕 Start: 쥐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 29 ALL : 31
•
쥐
:
사람의 집 근처 어두운 곳에서 살며 몸은 진한 회색에 긴 꼬리를 가지고 있는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUỘT: Động vật nhỏ, thân màu xám đậm có đuôi dài, sống ở nơi tối tăm gần nhà của con người.
•
쥐다
:
손가락을 모두 굽혀 모아 동그랗게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 NẮM LẠI: Co và gom hết các ngón tay lại làm cho tròn.
•
쥐
:
몸의 어느 한 부분이 갑자기 오그라들거나 굳어져서 잠시 그 기능을 하지 못하는 현상.
Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG CHUỘT RÚT: Hiện tượng một bộ phận nào đó của cơ thể đột nhiên bị co rút hoặc trở nên cứng lại nên tạm thời không thể thực hiện chức năng đó.
•
쥐 새끼 한 마리 얼씬하지 않다
:
아무것도 다니지 않고 매우 조용하다.
🌏 KHÔNG CÓ LẤY MỘT CON CHUỘT LÓ RA: Không có bất cứ thứ gì qua lại và vô cùng yên ắng.
•
쥐 잡듯
:
꼼짝 못하게 만들어 놓고 잡는 모양.
🌏 NHƯ BẮT CHUỘT: Hình ảnh tóm lấy và làm cho không cử động được.
•
쥐 죽은 듯
:
매우 조용히.
🌏 NHƯ THỂ CHUỘT CHẾT: Rất yên tĩnh.
•
쥐고 흔들다
:
어떤 일이나 사람을 자기 마음대로 다루다.
🌏 THAO TÚNG: Điều khiển người hay việc gì đó theo ý muốn của mình.
•
쥐구멍
:
쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra.
•
쥐구멍에도 볕 들 날 있다
:
몹시 고생을 하는 생활에도 좋은 일이 생기는 날이 있다.
🌏 (TRONG HANG CHUỘT CŨNG CÓ NGÀY RỌI SÁNG): Dù trong điều kiện sống rất khó nhọc cũng có ngày có điều tốt.
•
쥐구멍을 찾다
:
부끄럽거나 매우 곤란하여 어디에라도 숨고 싶어하다.
🌏 (TÌM HANG CHUỘT) CHỈ MUỐN ĐỘN THỔ: Xấu hổ hoặc rất khó xử nên muốn giấu mình vào bất cứ đâu.
•
쥐꼬리
:
(비유적으로) 양이나 수가 매우 적은 것.
Danh từ
🌏 CÒI CỌC, ÍT ỎI: (cách nói ẩn dụ) Cái mà lượng hay số lượng rất ít.
•
쥐덫
:
쥐를 잡는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI BẪY CHUỘT: Dụng cụ dùng vào việc bắt chuột.
•
쥐도 새도 모르게
:
아무도 알 수 없게 감쪽같이.
🌏 CẢ CHUỘT CẢ CHIM ĐỀU KHÔNG BIẾT: Mất tăm một cách không ai có thể biết được.
•
쥐띠
:
쥐해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI TÝ, TUỔI CHUỘT: Con giáp của người sinh ra vào năm Tý (năm con chuột).
•
쥐면 꺼질까 불면 날까
:
아이를 사랑하여 매우 소중히 다루는 모양.
🌏 QUÝ NHƯ BÁU VẬT: Hình ảnh thương yêu nâng niu con cái.
•
쥐불놀이
:
정월 대보름의 전날에 논둑이나 밭둑마다 불을 붙이고, 막대기나 줄에 불을 달아 빙빙 돌리며 노는 놀이.
Danh từ
🌏 JUYBULNOLI; TRÒ ĐỐT LỬA: Trò chơi vào ngày trước Rằm tháng giêng âm lịch, đốt lửa ở bờ ruộng hoặc gờ vườn và treo đèn ở dây hoặc gậy và quay vòng tròn mà chơi.
•
쥐뿔
:
(비유적으로) 그다지 좋지 않거나 크기가 작은 것.
Danh từ
🌏 SỰ BÉ BẰNG CÁI ĐẦU TĂM: (cách nói ẩn dụ) Cái không tốt lắm hoặc nhỏ bé.
•
쥐뿔도 모르다
:
아무것도 알지 못하다.
🌏 CHẲNG BIẾT KHỈ GÌ: Không biết cái gì cả.
•
쥐뿔도 없다
:
아무것도 없다.
🌏 KHÔNG CÓ KHỈ GÌ: Không có gì cả.
•
쥐뿔이나 있어야지
:
무엇이든 가진 것이 조금은 있어야 어떻게 해 볼 수 있다는 말.
🌏 PHẢI CÓ CÁI KHỈ GÌ MỚI CÓ THỂ........CHỨ: Cái gì cũng phải có một chút mới có thể thử làm thế nào đó.
•
쥐새끼
:
(속된 말로) 나쁜 꾀가 아주 많고 눈치가 빨라 자기 이익을 잘 챙기는 사람.
Danh từ
🌏 CÁO GIÀ: (cách nói thông tục) Người nhiều mưu mẹo xấu và tinh ranh, giỏi vun vén lợi ích cho mình.
•
쥐색
(쥐 色)
:
쥐의 털 색깔과 같은 어두운 회색.
Danh từ
🌏 MÀU LÔNG CHUỘT: Màu xám, tối như màu lông của chuột.
•
쥐약
(쥐 藥)
:
쥐를 죽이는 데 쓰는 독약.
Danh từ
🌏 THUỐC DIỆT CHUỘT, BẢ CHUỘT: Độc dược dùng vào việc giết chuột.
•
쥐어뜯기다
:
어떤 것이 단단히 잡혀 뜯어지다.
Động từ
🌏 BỊ GIẰNG XÉ, BỊ TÚM GIẬT: Cái gì đó bị túm chặt và bị rứt ra.
•
쥐어뜯다
:
어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다.
Động từ
🌏 TÚM GIẬT, GIẰNG XÉ: Túm chặt và rứt cái gì đó ra.
•
쥐어박다
:
주먹으로 아프게 힘껏 때리다.
Động từ
🌏 ĐẤM: Dùng nắm đấm đánh hết sức thật đau.
•
쥐어지르다
:
주먹으로 힘껏 뻗치다.
Động từ
🌏 ĐẤM: Nện hết sức bằng cú đấm.
•
쥐어짜다
:
억지로 쥐어서 비틀거나 눌러서 액체 등을 짜내다.
Động từ
🌏 VẮT: Nắm chặt rồi vặn hoặc nén để làm cho chất lỏng thoát ra bên ngoài.
•
쥐었다 폈다 하다
:
어떤 일이나 사람을 자기 마음대로 다루다.
🌏 TỰ TUNG TỰ TÁC: Điều khiển người hay việc gì đó theo ý muốn của mình.
•
쥐치
:
마름모 모양인 푸른 갈색 또는 분홍색 몸통에 어두운 갈색 무늬가 있고 옆으로 납작한 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ BÒ: Cá biển hình thoi dẹt hai bên, có hoa văn màu nâu đậm ở bên lườn, thân có màu xanh nâu hoặc màu hồng.
•
쥐포
(쥐 脯)
:
말린 쥐치를 기계로 납작하게 눌러 만든 음식.
Danh từ
🌏 CÁ BÒ KHÔ: Món ăn làm bằng cách dùng máy ép dẹt cá bò khô.
• Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20)