🌟 쥐어지르다

Động từ  

1. 주먹으로 힘껏 뻗치다.

1. ĐẤM: Nện hết sức bằng cú đấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쥐어지른 가슴.
    Squeezed breasts.
  • Google translate 등줄기를 쥐어지르다.
    Squeeze the backstem.
  • Google translate 볼때기를 쥐어지르다.
    Squeeze [10].
  • Google translate 허벅지를 쥐어지르다.
    Squeeze one's thighs.
  • Google translate 한 대 쥐어지르다.
    Give a blow.
  • Google translate 깡패가 아이의 뺨을 갈기고 배를 쥐어질렀다.
    The gangster slapped the child on the cheek and squeezed his stomach.
  • Google translate 형은 버릇없는 동생을 마구 쥐어지르고 싶을 만큼 매우 화가 났다.
    My brother was so angry that he wanted to crush his spoiled brother.
  • Google translate 누구한테 맞아서 그렇게 멍이 든 거래?
    Who told you you got beaten up and bruised like that?
    Google translate 어떤 깡패 놈이 냅다 얼굴을 쥐어질렀다고 하더라고.
    Some thug just grabbed his face.

쥐어지르다: hit,ぶんなぐる【ぶん殴る】,donner un coup de poing à quelqu'un,dar puñetazos,يضربشدّة,дэлсэх, далайх,đấm,ชก, ต่อย, ตี,memukul, menghantam,,猛击,敲打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐어지르다 (쥐어지르다) 쥐어지르다 (쥐여지르다) 쥐어질러 (쥐어질러쥐여질러) 쥐어지르니 (쥐어지르니쥐여지르니)

💕Start 쥐어지르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226)