🌟 쥐어지르다

Động từ  

1. 주먹으로 힘껏 뻗치다.

1. ĐẤM: Nện hết sức bằng cú đấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쥐어지른 가슴.
    Squeezed breasts.
  • 등줄기를 쥐어지르다.
    Squeeze the backstem.
  • 볼때기를 쥐어지르다.
    Squeeze [10].
  • 허벅지를 쥐어지르다.
    Squeeze one's thighs.
  • 한 대 쥐어지르다.
    Give a blow.
  • 깡패가 아이의 뺨을 갈기고 배를 쥐어질렀다.
    The gangster slapped the child on the cheek and squeezed his stomach.
  • 형은 버릇없는 동생을 마구 쥐어지르고 싶을 만큼 매우 화가 났다.
    My brother was so angry that he wanted to crush his spoiled brother.
  • 누구한테 맞아서 그렇게 멍이 든 거래?
    Who told you you got beaten up and bruised like that?
    어떤 깡패 놈이 냅다 얼굴을 쥐어질렀다고 하더라고.
    Some thug just grabbed his face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐어지르다 (쥐어지르다) 쥐어지르다 (쥐여지르다) 쥐어질러 (쥐어질러쥐여질러) 쥐어지르니 (쥐어지르니쥐여지르니)

💕Start 쥐어지르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)