Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐어지르다 (쥐어지르다) • 쥐어지르다 (쥐여지르다) • 쥐어질러 (쥐어질러쥐여질러) • 쥐어지르니 (쥐어지르니쥐여지르니)
쥐어지르다
쥐여지르다
쥐어질러
쥐여질러
쥐어지르니
쥐여지르니
Start 쥐 쥐 End
Start
End
Start 어 어 End
Start 지 지 End
Start 르 르 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)