🌟 쥐꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐꼬리 (
쥐꼬리
)
🌷 ㅈㄲㄹ: Initial sound 쥐꼬리
-
ㅈㄲㄹ (
쥐꼬리
)
: (비유적으로) 양이나 수가 매우 적은 것.
Danh từ
🌏 CÒI CỌC, ÍT ỎI: (cách nói ẩn dụ) Cái mà lượng hay số lượng rất ít.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4)