🌟 쥐꼬리

Danh từ  

1. (비유적으로) 양이나 수가 매우 적은 것.

1. CÒI CỌC, ÍT ỎI: (cách nói ẩn dụ) Cái mà lượng hay số lượng rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쥐꼬리만 한 소리.
    A rat-tailed noise.
  • Google translate 쥐꼬리만 한 시간.
    An hour as small as a rat's tail.
  • Google translate 쥐꼬리만 한 음식.
    A rat-tailed food.
  • Google translate 쥐꼬리만 한 햇빛.
    The sun as big as big as a mouse.
  • Google translate 봉급이 쥐꼬리만 하다.
    Salary is small.
  • Google translate 이런 쥐꼬리만 한 월급으로 한 달을 어떻게 살아갈지 막막하다.
    I'm at a loss how to live a month on such a small salary.
  • Google translate 고향을 얼른 뜨고 싶었던 민준은 아쉬운 마음이라고는 쥐꼬리만큼도 들지 않았다.
    Min-joon, who wanted to leave his hometown soon, didn't feel sorry for him.
  • Google translate 오늘 장사는 좀 어땠니?
    How was your business today?
    Google translate 오늘은 벌이가 시원찮아. 이 쥐꼬리만 한 수입이 전부야.
    I don't have a lot of money today. this small income is all.

쥐꼬리: being meager,すずめのなみだ【雀の涙】,maigreur d'un salaire, un salaire de misère,,ذيل الفأر,хумсын чинээ,còi cọc, ít ỏi,หางหนู,,копейка; грош,鼠尾,微不足道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐꼬리 (쥐꼬리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4)