🌟 쥐꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐꼬리 (
쥐꼬리
)
🌷 ㅈㄲㄹ: Initial sound 쥐꼬리
-
ㅈㄲㄹ (
쥐꼬리
)
: (비유적으로) 양이나 수가 매우 적은 것.
Danh từ
🌏 CÒI CỌC, ÍT ỎI: (cách nói ẩn dụ) Cái mà lượng hay số lượng rất ít.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)