🌷 Initial sound: ㅈㄲㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
쥐꼬리
:
(비유적으로) 양이나 수가 매우 적은 것.
Danh từ
🌏 CÒI CỌC, ÍT ỎI: (cách nói ẩn dụ) Cái mà lượng hay số lượng rất ít.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76)