🌷 Initial sound: ㅈㄲㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
쥐꼬리
:
(비유적으로) 양이나 수가 매우 적은 것.
Danh từ
🌏 CÒI CỌC, ÍT ỎI: (cách nói ẩn dụ) Cái mà lượng hay số lượng rất ít.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365)