🌟 쥐어짜다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐어짜다 (
쥐어짜다
) • 쥐어짜다 (쥐여짜다
) • 쥐어짜 (쥐어짜
쥐여짜
) • 쥐어짜니 (쥐어짜니
쥐여짜니
)
🗣️ 쥐어짜다 @ Giải nghĩa
- 주무르다 : 빨래를 빨기 위해 손으로 비비거나 쥐어짜다.
🗣️ 쥐어짜다 @ Ví dụ cụ thể
- 찡찡 쥐어짜다. [찡찡]
🌷 ㅈㅇㅉㄷ: Initial sound 쥐어짜다
-
ㅈㅇㅉㄷ (
쥐어짜다
)
: 억지로 쥐어서 비틀거나 눌러서 액체 등을 짜내다.
Động từ
🌏 VẮT: Nắm chặt rồi vặn hoặc nén để làm cho chất lỏng thoát ra bên ngoài.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119)