🌟 쥐어짜다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐어짜다 (
쥐어짜다
) • 쥐어짜다 (쥐여짜다
) • 쥐어짜 (쥐어짜
쥐여짜
) • 쥐어짜니 (쥐어짜니
쥐여짜니
)
🗣️ 쥐어짜다 @ Giải nghĩa
- 주무르다 : 빨래를 빨기 위해 손으로 비비거나 쥐어짜다.
🗣️ 쥐어짜다 @ Ví dụ cụ thể
- 찡찡 쥐어짜다. [찡찡]
🌷 ㅈㅇㅉㄷ: Initial sound 쥐어짜다
-
ㅈㅇㅉㄷ (
쥐어짜다
)
: 억지로 쥐어서 비틀거나 눌러서 액체 등을 짜내다.
Động từ
🌏 VẮT: Nắm chặt rồi vặn hoặc nén để làm cho chất lỏng thoát ra bên ngoài.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160)