🌾 End: 짜
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 5 ALL : 11
•
날짜
:
날의 수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: Số ngày.
•
진짜
(眞 짜)
:
꾸밈이나 거짓이 없이 참으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỰC SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC: Một cách thật sự không giả dối hay bày vẽ.
•
공짜
(空 짜)
:
힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ: Việc nhận lấy cái gì mà không phải tốn tiền, công sức, nỗ lực.
•
진짜
(眞 짜)
:
다른 것을 본뜨거나 거짓으로 만들어 낸 것이 아닌 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẬT, ĐỒ THẬT, HÀNG THẬT: Cái không phải là thứ được làm giả dối hay phỏng theo cái khác.
•
가짜
(假 짜)
:
진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẢ, THỨ GIẢ: Cái tạo ra như đồ thật nhưng không phải là đồ thật.
•
다짜고짜
:
일의 앞뒤 사정을 알아보거나 이야기하지 않고 바로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, ĐỘT NHIÊN, THÌNH LÌNH, BỖNG DƯNG: Ngay lập tức mà không nói hay xem xét sự tình trước sau của công việc.
•
퇴짜
(退字▽)
:
물건이나 의견, 사람 등을 받아들이지 않고 물리치는 일. 또는 그 물건, 의견, 사람.
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ TỪ CHỐI, VIỆC BỊ GẠT: Việc không chấp nhận và xua đuổi những cái như đồ vật, ý kiến hay con người. Hoặc người, ý kiến, đồ vật đó.
•
괴짜
(怪 짜)
:
괴상한 짓을 자주 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ KỲ QUÁI, KẺ LẠ LÙNG: Người hay làm những hành động kỳ quặc.
•
알짜
:
여럿 가운데 가장 중요하거나 훌륭한 것.
Danh từ
🌏 BẬC NHẤT, HÀNG ĐẦU: Thứ tuyệt vời hay quan trọng nhất trong nhiều thứ.
•
강짜
:
(속된 말로) 부부 사이나 서로 사랑하는 이성 사이에서 상대방이 자기가 아닌 다른 이성을 좋아하는 것을 시기함.
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG: (cách nói thông tục) Sự căm ghét và tức tối việc đối phương yêu người khác không phải là mình trong quan hệ vợ chồng hay yêu đương khác giới.
•
제날짜
:
미리 정해져 있거나 어떤 일이 이루어져야 할 날짜.
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÓ, NGÀY ĐÃ ĐỊNH, NGÀY ĐẾN HẠN: Ngày được định trước hoặc việc nào đó phải được thực hiện.
• Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103)