🌟 알짜

Danh từ  

1. 여럿 가운데 가장 중요하거나 훌륭한 것.

1. BẬC NHẤT, HÀNG ĐẦU: Thứ tuyệt vời hay quan trọng nhất trong nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알짜 기술.
    Real skill.
  • Google translate 알짜 기업.
    A real enterprise.
  • Google translate 알짜 부동산.
    Real estate.
  • Google translate 알짜 주식.
    A good stock.
  • Google translate 알짜가 빠지다.
    Lose one's substance.
  • Google translate 알짜를 고르다.
    Choose the right one.
  • Google translate 알짜를 남기다.
    Leave the essence behind.
  • Google translate 알짜를 찾다.
    Find the right.
  • Google translate 친구가 수업 내용을 알짜만 쏙 뽑아서 정리해 주어 시험을 보는 데에 도움이 많이 되었다.
    My friend helped me take the test by selecting the best contents of the class.
  • Google translate 인터넷에는 정보가 너무나 많아서 나에게 도움이 되는 알짜 정보를 선별하는 것이 쉽지가 않다.
    There is so much information on the internet that it is not easy to select the right information that helps me.

알짜: the cream; quintessence; the best part,ちゅうかく【中核】,le meilleur, le plus important,esencia, médula, meollo, fondo,جوهر، لب,сор, шилмэл,bậc nhất, hàng đầu,สุดยอด, ยอดเยี่ยม, แก่นสาร, เนื้อความหลัก,inti, terutama, terbaik, terpenting,самое ценное; суть; настоящий; действительный,要点,精髓,精华,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알짜 (알짜)


🗣️ 알짜 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78)