🌟 퇴짜 (退字▽)

Danh từ  

1. 물건이나 의견, 사람 등을 받아들이지 않고 물리치는 일. 또는 그 물건, 의견, 사람.

1. VIỆC BỊ TỪ CHỐI, VIỆC BỊ GẠT: Việc không chấp nhận và xua đuổi những cái như đồ vật, ý kiến hay con người. Hoặc người, ý kiến, đồ vật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴짜를 당하다.
    Rejected.
  • Google translate 맞선에서 항상 퇴짜인 민준이에게 결혼은 이루기 어려운 목표였다.
    For min-jun, who has always been rejected in a blind date, marriage has been a difficult goal to achieve.
  • Google translate 유민이는 서류 심사에는 대체로 붙었지만 면접에만 가면 번번이 퇴짜였다.
    Yoomin was generally accepted to the document screening process, but she was rejected every time she went to an interview.
  • Google translate 계획서는 어떻게 되었어?
    What happened to the plan?
    Google translate 말도 하지 마. 부장에게 퇴짜를 당했지 뭐야.
    Don't even talk. i got rejected by the manager.

퇴짜: rejection,ひじでっぽう【肘鉄砲】,rejet, refus, rebuffade,rechazo, rebote, denegación,رَفْض,гологдол, гологдол зүйл,việc bị từ chối, việc bị gạt,การปฏิเสธ, การบอกปัด,penolakan,отказ; не восприятие,拒绝,退还,退回,退回的东西,拒收的东西,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴짜 (퇴ː짜) 퇴짜 (퉤ː짜)

🗣️ 퇴짜 (退字▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99)