🌟 매번 (每番)

☆☆   Danh từ  

1. 각각의 차례.

1. LẦN NÀO, MỖI LẦN: Từng lượt một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매번을 퇴짜 맞다.
    Be rejected every time.
  • Google translate 매번에 계속되다.
    Go on at every turn.
  • Google translate 매번에 되풀이되다.
    Repeated every time.
  • Google translate 매번에 유지되다.
    Maintain at every turn.
  • Google translate 매번에 증가하다.
    Increase every time.
  • Google translate 아기는 매번을 울고 보채며 엄마를 찾았다.
    The baby looked for his mother, crying and whining all the time.
  • Google translate 입사 원서를 넣을 때마다 매번을 떨어져도 그는 낙심하지 않았다.
    Every time he put in an application for a job, he didn't lose heartbroken.
  • Google translate 싸운 후에 매번에 되풀이되는 그의 사과가 나는 더 이상 믿기지 않았다.
    His repeated apologies every time after the fight were beyond my belief.

매번: all the time,,(à) chaque fois, toutes les fois, toujours,cada vez,كلّ مرّة,,lần nào, mỗi lần,ทุกครั้ง, ทุกที, แต่ละครั้ง,setiap kali, tiap kali, tiap kesempatan,постоянно; всегда,每次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매번 (매ː번)

🗣️ 매번 (每番) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)