🌟 여덟아홉
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여덟아홉 (
여더라홉
)📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.
🌷 ㅇㄷㅇㅎ: Initial sound 여덟아홉
-
ㅇㄷㅇㅎ (
여덟아홉
)
: 여덟이나 아홉쯤의.
Định từ
🌏 TÁM CHÍN: Khoảng tám hay chín. -
ㅇㄷㅇㅎ (
여덟아홉
)
: 여덟이나 아홉쯤 되는 수.
Số từ
🌏 TÁM CHÍN, KHOẢNG TÁM CHÍN: Số khoảng chừng tám hay chín.
• Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119)