Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여덟아홉 (여더라홉) 📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.
여더라홉
Start 여 여 End
Start
End
Start 덟 덟 End
Start 아 아 End
Start 홉 홉 End
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67)