💕 Start: 홉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
홉
(hop)
:
맥주의 원료가 되는 맛이 쓴 열매가 열리는 풀.
Danh từ
🌏 HOB; CÂY HOA BIA, CÂY HUBLÔNG: Loại cây dây leo, quả nang có vị đắng dùng làm nguyên liệu cho bia.
•
홉
:
곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HOP: Đơn vị tính thể tích của những thứ như ngũ cốc, bột, chất lỏng.
• Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57)