💕 Start: 홉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
홉
(hop)
:
맥주의 원료가 되는 맛이 쓴 열매가 열리는 풀.
Danh từ
🌏 HOB; CÂY HOA BIA, CÂY HUBLÔNG: Loại cây dây leo, quả nang có vị đắng dùng làm nguyên liệu cho bia.
•
홉
:
곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HOP: Đơn vị tính thể tích của những thứ như ngũ cốc, bột, chất lỏng.
• Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10)