🌷 Initial sound: ㅇㄷㅇㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

여덟아홉 : 여덟이나 아홉쯤의. Định từ
🌏 TÁM CHÍN: Khoảng tám hay chín.

여덟아홉 : 여덟이나 아홉쯤 되는 수. Số từ
🌏 TÁM CHÍN, KHOẢNG TÁM CHÍN: Số khoảng chừng tám hay chín.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46)