🌷 Initial sound: ㅇㄷㅇㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

여덟아홉 : 여덟이나 아홉쯤의. Định từ
🌏 TÁM CHÍN: Khoảng tám hay chín.

여덟아홉 : 여덟이나 아홉쯤 되는 수. Số từ
🌏 TÁM CHÍN, KHOẢNG TÁM CHÍN: Số khoảng chừng tám hay chín.


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sở thích (103)