🌟 여덟아홉
Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여덟아홉 (
여더라홉
) • 여덟아홉이 (여더라호비
) • 여덟아홉도 (여더라홉또
) • 여덟아홉만 (여더라홈만
)
🌷 ㅇㄷㅇㅎ: Initial sound 여덟아홉
-
ㅇㄷㅇㅎ (
여덟아홉
)
: 여덟이나 아홉쯤의.
Định từ
🌏 TÁM CHÍN: Khoảng tám hay chín. -
ㅇㄷㅇㅎ (
여덟아홉
)
: 여덟이나 아홉쯤 되는 수.
Số từ
🌏 TÁM CHÍN, KHOẢNG TÁM CHÍN: Số khoảng chừng tám hay chín.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)