🌟 여덟아홉
Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여덟아홉 (
여더라홉
) • 여덟아홉이 (여더라호비
) • 여덟아홉도 (여더라홉또
) • 여덟아홉만 (여더라홈만
)
🌷 ㅇㄷㅇㅎ: Initial sound 여덟아홉
-
ㅇㄷㅇㅎ (
여덟아홉
)
: 여덟이나 아홉쯤의.
Định từ
🌏 TÁM CHÍN: Khoảng tám hay chín. -
ㅇㄷㅇㅎ (
여덟아홉
)
: 여덟이나 아홉쯤 되는 수.
Số từ
🌏 TÁM CHÍN, KHOẢNG TÁM CHÍN: Số khoảng chừng tám hay chín.
• Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53)