🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 5 ALL : 7

: 여덟에 하나를 더한 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 CHÍN: Số do thêm một vào tám.

: 여덟에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 CHÍN: Số cộng một với tám.

여덟아 : 여덟이나 아홉쯤의. Định từ
🌏 TÁM CHÍN: Khoảng tám hay chín.

열에 아 : 거의 전부. 거의 모두.
🌏 CHÍN PHẦN MƯỜI: Gần như toàn bộ. Gần như tất cả.

(hop) : 맥주의 원료가 되는 맛이 쓴 열매가 열리는 풀. Danh từ
🌏 HOB; CÂY HOA BIA, CÂY HUBLÔNG: Loại cây dây leo, quả nang có vị đắng dùng làm nguyên liệu cho bia.

: 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 HOP: Đơn vị tính thể tích của những thứ như ngũ cốc, bột, chất lỏng.

여덟아 : 여덟이나 아홉쯤 되는 수. Số từ
🌏 TÁM CHÍN, KHOẢNG TÁM CHÍN: Số khoảng chừng tám hay chín.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43)