🌟 어수룩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어수룩하다 (
어수루카다
) • 어수룩한 (어수루칸
) • 어수룩하여 (어수루카여
) 어수룩해 (어수루캐
) • 어수룩하니 (어수루카니
) • 어수룩합니다 (어수루캄니다
)
🗣️ 어수룩하다 @ Giải nghĩa
- 순진하다 (純眞하다) : 세상 물정을 잘 몰라 어수룩하다.
🌷 ㅇㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 어수룩하다
-
ㅇㅅㄹㅎㄷ (
어스름하다
)
: 조금 어둡다.
Tính từ
🌏 CHẠNG VẠNG, NHÁ NHEM: Hơi tối. -
ㅇㅅㄹㅎㄷ (
어수룩하다
)
: 말이나 행동이 순진하며 약지 않다.
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁC: Lời nói hay hành động chân thật và không lanh lợi.
• Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20)