🌟 예사말 (例事 말)

Danh từ  

1. 평소에 가볍게 하는 말.

1. LỜI NÓI THÔNG THƯỜNG: Lời nói nhẹ nhàng hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예사말을 하다.
    Excuse me.
  • Google translate 예사말로 넘기다.
    Turn over to the usual practice.
  • Google translate 예사말로 듣다.
    I'm just hearing it.
  • Google translate 예사말로 알다.
    Know as usual.
  • Google translate 예사말이 아니라 어머니는 젊었을 때 여배우처럼 예쁘셨다.
    Not the usual, mother was as pretty as an actress when she was young.
  • Google translate 아기가 어떻게 태어나냐는 물음에 부모님은 예사말로 다리 밑에서 주워 왔다고 대답했다.
    When asked how the baby was born, the parents replied that they had usually picked it up under the bridge.
  • Google translate 너는 언니가 말하면 예사말로 넘기지 말고 좀 새겨 들어!
    When your sister tells you, don't pass it on to her, just keep it in mind!
    Google translate 쳇! 언니는 매번 날 혼내기만 하잖아.
    Chet! you always scold me.

예사말: habitual remark,,mot neutre, (n.) (ce n'est pas) pour dire,comentario ordinario, comentario cotidiano,كلام بسيط,жирийн үг, энгийн үг, ердийн үг,lời nói thông thường,คำพูดทั่วไป, คำพูดที่ไม่จริงจัง, คำพูดพล่อย ๆ,basa-basi,обычные слова,随便的话,

2. 높이거나 낮추지 않은 보통 말.

2. LỐI NÓI THÔNG THƯỜNG: Lối nói bình thường, không quá tôn trọng hoặc không quá hạ thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예사말과 높임말.
    Examples and honorifics.
  • Google translate 예사말을 가르치다.
    Teaching the antecedents.
  • Google translate 예사말을 사용하다.
    Using an antecedent.
  • Google translate 예사말을 쓰다.
    Use ordinary usage.
  • Google translate 예사말로 말하다.
    Exactly speaking.
  • Google translate 국어 선생님은 문법 시간에 학생들에게 예사말을 가르쳤다.
    The korean language teacher taught the students manners in grammar class.
  • Google translate 승규는 군대에 다녀온 후에 부모님께 예사말 대신 존댓말을 썼다.
    Seung-gyu used honorifics to his parents after serving in the military instead of the usual.
  • Google translate 여보, 우리 아이도 이제부터는 우리에게 존댓말을 쓰도록 가르쳐요.
    Honey, she's teaching us to use honorifics from now on.
    Google translate 아직은 어리니까 학교에 들어갈 때까지는 예사말을 쓰게 합시다.
    We're still young, so let's use the usual language until we get to school.
Từ tham khảo 낮춤말: 사람이나 사물을 낮게 대우하여 이르는 말.
Từ tham khảo 높임말: 사람이나 사물을 높여서 이르는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예사말 (예ː사말)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)