🌟 연설문 (演說文)

Danh từ  

1. 연설할 내용을 적은 글.

1. BÀI DIỄN THUYẾT, BÀI DIỄN VĂN: Bài viết ghi nội dung sẽ diễn thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령의 연설문.
    The president's speech.
  • Google translate 연설문을 낭독하다.
    Read a speech.
  • Google translate 연설문을 보도하다.
    Report a speech.
  • Google translate 연설문을 쓰다.
    Write a speech.
  • Google translate 연설문을 읽다.
    Read a speech.
  • Google translate 연설문을 작성하다.
    Write a speech.
  • Google translate 나는 연설문을 손에 들고 천천히 연단에 올랐다.
    I took the speech in my hand and slowly climbed onto the platform.
  • Google translate 대통령은 연설문을 보지도 않고 유창하게 연설을 이어 갔다.
    The president continued his speech fluently without even looking at it.
  • Google translate 저기 연설문을 낭독하는 사람이 누구죠?
    Who's reading the speech over there?
    Google translate 이번 시장 선거에 출마한 후보 중 한 명이이에요.
    I'm one of the candidates running for mayor.

연설문: text of a speech,えんぜつぶん【演説文】,texte du discours,texto de discursos, oración de discursos,نصّ الخطاب,илтгэлийн үг,bài diễn thuyết, bài diễn văn,คำปาฐกถา, คำกล่าว, คำปราศรัย, เนื้อหาคำปราศรัย,teks pidato,текст выступления; текст речи,演讲稿,演说词,讲演稿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연설문 (연ː설문)

🗣️ 연설문 (演說文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Việc nhà (48)