🌟 야성미 (野性美)

Danh từ  

1. 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 행동에서 느낄 수 있는 멋.

1. VẺ ĐẸP NGUYÊN SƠ, VẺ ĐẸP HOANG DÃ: Vẻ tự nhiên hay vẻ hấp dẫn có thể cảm nhận qua hành động mang tính bản năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야성미가 넘치다.
    Full of wildness.
  • Google translate 야성미가 흐르다.
    Be wild.
  • Google translate 야성미를 드러내다.
    Show wild beauty.
  • Google translate 야성미를 뽐내다.
    Show off wild beauty.
  • Google translate 야성미를 풍기다.
    Smell wild.
  • Google translate 그 배우는 건강한 야성미로 인기를 끌고 있다.
    The actor is gaining popularity for his healthy wildness.
  • Google translate 상체 근육을 드러낸 모델의 모습에서 야성미가 느껴진다.
    The appearance of the model showing upper body muscles shows wildness.

야성미: wild beauty; unpolished beauty,やせいび【野性美】,beauté brute, beauté sauvage,belleza bruta, belleza rústica,جمال برية,унаган байдал, унаган төрх, төрөлхийн гоо үзэмж,vẻ đẹp nguyên sơ, vẻ đẹp hoang dã,ความงามตามธรรมชาติ, ความงามที่เป็นธรรมชาติ, ความงดงามที่มิได้ตบแต่ง,penampilan alami,дикая красота,野性美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야성미 (야ː성미)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88)