🌟 야성미 (野性美)

Danh từ  

1. 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 행동에서 느낄 수 있는 멋.

1. VẺ ĐẸP NGUYÊN SƠ, VẺ ĐẸP HOANG DÃ: Vẻ tự nhiên hay vẻ hấp dẫn có thể cảm nhận qua hành động mang tính bản năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야성미가 넘치다.
    Full of wildness.
  • 야성미가 흐르다.
    Be wild.
  • 야성미를 드러내다.
    Show wild beauty.
  • 야성미를 뽐내다.
    Show off wild beauty.
  • 야성미를 풍기다.
    Smell wild.
  • 그 배우는 건강한 야성미로 인기를 끌고 있다.
    The actor is gaining popularity for his healthy wildness.
  • 상체 근육을 드러낸 모델의 모습에서 야성미가 느껴진다.
    The appearance of the model showing upper body muscles shows wildness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야성미 (야ː성미)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197)