🌟 높임말

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 사물을 높여서 이르는 말.

1. KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어의 높임말.
    Korean honorifics.
  • Google translate 높임말이 발달하다.
    Administration developed.
  • Google translate 높임말을 구사하다.
    Use honorifics.
  • Google translate 높임말을 쓰다.
    Use a highlighter.
  • Google translate 높임말로 말하다.
    Speak in honorific terms.
  • Google translate '먹다'라는 단어의 높임말은 '드시다'와 '잡수시다'이다.
    The word 'eat' is called 'eat' and 'take a bite'.
  • Google translate 높임말은 자신보다 나이가 많거나 높은 지위의 사람에게 사용하는 말이다.
    A highlighter is a word used for a person of a position older or higher than himself.
  • Google translate 선생님, 밥 먹었어?
    Sir, have you eaten?
    Google translate 얘야, 선생님한테는 높임말로 말해야 한단다.
    Sweetheart, you have to speak with honorifics to the teacher.
Từ đồng nghĩa 경어(敬語): 상대를 높이는 말.
Từ đồng nghĩa 존댓말(尊待말): 사람이나 사물을 높여 이르는 말.
Từ tham khảo 낮춤말: 사람이나 사물을 낮게 대우하여 이르는 말.

높임말: honorific,けいご【敬語】,honorifique, formule de politesse, terme respectueux,palabra de tratamiento honorífico,لفظ الاحترام أو التعظيم,хүндэтгэлийн үг хэллэг,kính ngữ,คำสุภาพ, คำยกย่อง,bahasa halus, bahasa sopan,уважительная форма; форма вежливости,敬语,敬称,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높임말 (노핌말)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 높임말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)