🌟 높임말
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 높임말 (
노핌말
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 높임말 @ Ví dụ cụ thể
- 예사말과 높임말. [예사말 (例事말)]
🌷 ㄴㅇㅁ: Initial sound 높임말
-
ㄴㅇㅁ (
높임말
)
: 사람이나 사물을 높여서 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật. -
ㄴㅇㅁ (
내용물
)
: 속에 들어 있는 물건이나 물질.
☆
Danh từ
🌏 THỨ BÊN TRONG: Đồ vật hoặc vật chất được chứa đựng bên trong. -
ㄴㅇㅁ (
농어민
)
: 농민과 어민.
Danh từ
🌏 NÔNG NGƯ DÂN: Nông dân và ngư dân.
• Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149)